be hot-tempered (phrase) nghĩa tiếng Việt là
nóng nảy
be hot-tempered phiên âm IPA là /biː hɒt ˈtɛmpərd/
be hot-tempered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be hot-tempered
Nghe phát âm giọng Mỹ của be hot-tempered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nóng nảy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be hot-tempered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be hot-tempered
Mở Rộng