nóng nảy nghĩa tiếng Anh là
fiery
/ˈfaɪəri/
(adj)
nóng nảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fiery
Nghe phát âm giọng Mỹ của fiery
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nóng nảy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fiery
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiery: nóng nảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiery