nồng ấm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của warm hearted
Nghe phát âm giọng Mỹ của warm hearted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nồng ấm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của warm hearted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warm hearted: nồng ấm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warm hearted