muggily nghĩa tiếng Việt là
nồng ấm
muggily phiên âm IPA là /ˈmʌɡəli/
muggily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của muggily
Nghe phát âm giọng Mỹ của muggily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nồng ấm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của muggily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muggily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muggily