non nớt nghĩa tiếng Anh là
immature
/ɪməˈtjʊr/
(adj)
non nớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của immature
Nghe phát âm giọng Mỹ của immature
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của non nớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của immature
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immature: non nớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immature