non nớt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là vorzeitig
non nớt còn có các bản dịch khác là
unreif, unerfahren, unausgereift
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorzeitig: non nớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorzeitig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
non nớt