nominate (v) nghĩa tiếng Việt là
đề cử
nominate phiên âm IPA là /ˈnɒmɪneɪt/
nominate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nominate
Nghe phát âm giọng Mỹ của nominate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đề cử
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nominate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nominate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nominate