thăng chức nghĩa tiếng Anh là
nominate
/ˈnɒmɪneɪt/
(v)
thăng chức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nominate: thăng chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nominate