nội trợ nghĩa tiếng Anh là
homemaker
/ˈhəʊmmeɪkər/
(n)
nội trợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan homemaker: nội trợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
homemaker