housewife nghĩa tiếng Việt là
nội trợ
housewife phiên âm IPA là /ˈhaʊswaɪf/
housewife còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan housewife
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
housewife