nổi tiếng về nghĩa tiếng Đức là bekannt für
nổi tiếng về còn có các bản dịch khác là
berüchtigt für, bekannt für A sein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bekannt für: nổi tiếng về
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bekannt für
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nổi tiếng về