nơi sinh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Geburtsort
nơi sinh còn có các bản dịch khác là
gebürtig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geburtsort: nơi sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geburtsort
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nơi sinh