nơi linh thiêng nghĩa tiếng Đức là Heiligtum
nơi linh thiêng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Heiligtum: nơi linh thiêng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heiligtum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nơi linh thiêng