nói lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là wiederkäuen
nói lại còn có các bản dịch khác là
wieterleiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederkäuen: nói lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederkäuen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nói lại