nổi giận nghĩa tiếng Anh là
enraged
/ɪnˈreɪdʒd/
(past participle)
nổi giận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enraged
Nghe phát âm giọng Mỹ của enraged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi giận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enraged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enraged: nổi giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enraged