fumed (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
nổi giận
fumed phiên âm IPA là /fjuːmd/
fumed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fumed
Nghe phát âm giọng Mỹ của fumed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi giận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fumed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fumed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fumed