nơi chốn nghĩa tiếng Anh là
stain
/steɪn/
(n)
nơi chốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stain
Nghe phát âm giọng Mỹ của stain
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nơi chốn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stain: nơi chốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stain