nơi chốn nghĩa tiếng Đức là Fleck
nơi chốn còn có các bản dịch khác là
Räumlichkeit, räumlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fleck: nơi chốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fleck
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nơi chốn