nổi bọt nghĩa tiếng Anh là
foaming
/ˈfəʊmɪŋ/
(adj)
nổi bọt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foaming
Nghe phát âm giọng Mỹ của foaming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi bọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foaming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foaming: nổi bọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foaming