nổi bật nghĩa tiếng Đức là hochkarätig
nổi bật còn có các bản dịch khác là
brillieren, schlagend, überlegen, vorwiegend, abstechen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hochkarätig: nổi bật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hochkarätig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nổi bật