noddle (n) nghĩa tiếng Việt là
đầu
noddle phiên âm IPA là /ˈnɒdəl/
noddle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của noddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của noddle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noddle