Diễn Giải
mì nghĩa tiếng Anh là
noddle
/ˈnɒdəl/
(n)
mì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của noddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của noddle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noddle: mì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noddle