noodles (pl) nghĩa tiếng Việt là
Mì
noodles phiên âm IPA là /ˈnuːdəlz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của noodles
Nghe phát âm giọng Mỹ của noodles
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noodles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noodles