noble (adj) nghĩa tiếng Việt là
cao quý
noble phiên âm IPA là /ˈnoʊbəl/
noble còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noble