Cao quý, nổi lên nghĩa tiếng Anh là
noble
(adj)
Cao quý, nổi lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của noble
Nghe phát âm giọng Mỹ của noble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cao quý, nổi lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của noble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noble: Cao quý, nổi lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noble