nobel (adj) nghĩa tiếng Việt là
cao quý
nobel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nobel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cao quý
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nobel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nobel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nobel