Rộng lượng nghĩa tiếng Đức là
nobel
(adj)
Rộng lượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nobel: Rộng lượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nobel