nổ tung nghĩa tiếng Anh là
explode
/ɪkˈspləʊd/
(v)
nổ tung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của explode
Nghe phát âm giọng Mỹ của explode
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổ tung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của explode
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan explode: nổ tung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
explode