blew out (Prasal v) (past) nghĩa tiếng Việt là
nổ tung
blew out phiên âm IPA là /bluː aʊt/
blew out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blew out
Nghe phát âm giọng Mỹ của blew out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổ tung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blew out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blew out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blew out