nổ ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là platzen in
nổ ra còn có các bản dịch khác là
ausbrechen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan platzen in: nổ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
platzen in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nổ ra