nở hoa nghĩa tiếng Đức là erblühen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erblühen: nở hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erblühen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nở hoa