nổ nghĩa tiếng Anh là
bursting
/ˈbɜːrstɪŋ/
(present participle)
nổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bursting
Nghe phát âm giọng Mỹ của bursting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bursting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bursting: nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bursting