have popped (v) nghĩa tiếng Việt là
nổ
have popped phiên âm IPA là /hæv pɒpt/
have popped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have popped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have popped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have popped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have popped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have popped