Diễn Giải
nổ nghĩa tiếng Đức là
Platzen
(v)(Present tense)
nổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Platzen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Platzen: nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Platzen