nịnh hót nghĩa tiếng Anh là coax
/koʊks/
nịnh hót còn có các bản dịch khác là
fawn, palaver, flatter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coax: nịnh hót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coax
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nịnh hót