nịnh bợ nghĩa tiếng Anh là ingratiating
/ɪnˈɡreɪʃieɪtɪŋ/
nịnh bợ còn có các bản dịch khác là
ingratiate, blarney, fawned
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ingratiating: nịnh bợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ingratiating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nịnh bợ