nịnh bợ nghĩa tiếng Anh là fawning
/ˈfɔːnɪŋ/
nịnh bợ còn có các bản dịch khác là
ingratiate, blarney, fawned, groveled, grovels
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fawning: nịnh bợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fawning
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nịnh bợ