nịnh bợ nghĩa tiếng Đức là schmeicheln
nịnh bợ còn có các bản dịch khác là
anbiedern, geschmeichelt, schmeichelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmeicheln: nịnh bợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmeicheln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nịnh bợ