nibbled (v) nghĩa tiếng Việt là
gặm
nibbled phiên âm IPA là /ˈnɪbəld/
nibbled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nibbled
Nghe phát âm giọng Mỹ của nibbled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gặm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nibbled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nibbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nibbled