nhút nhát nghĩa tiếng Đức là
schwach
(adj)
nhút nhát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwach
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhút nhát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schwach
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwach: nhút nhát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwach