nhuộm nghĩa tiếng Đức là
färben
(v)(Present tense)
nhuộm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan färben: nhuộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
färben