färbend nghĩa tiếng Việt là nhuộm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan färbend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
färbend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhuộm