Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
những người môi giới
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
những người môi giới
Zuhälter
(pl)
Dịch Việt sang Đức
những người môi giới
nghĩa tiếng Đức là
Zuhälter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Zuhälter
:
những người môi giới
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zuhälter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
những người môi giới
Bản dịch liên quan
những người môi giới
những người được mời đến một sự kiện hoặc nơi nào đó
Gäste
(f)
Người (cái gì) mới trong một thời gian ngắn đạt được những quyền lực
Emporkömmling
(m)(-e)
nhưng về ngôn ngữ thì anh ta hơn hẳn mọi người
er ist kein guter Turner, jedoch in Sprachen ist er allen anderen voraus.
Cùng một loại thuốc nhưng không thích hợp cho tất cả mọi người
die gleiche Arznei taugt nicht für jeden.
(bsp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout