Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
những người đưa quan tài
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
những người đưa quan tài
Träger
(pl)
Diễn Giải
những người đưa quan tài
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Träger
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Träger
:
những người đưa quan tài
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Träger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
những người đưa quan tài
Bản dịch liên quan
những người đưa quan tài
những người đưa tin
Boten
(pl)
Những người đưa tin mang tin tức xấu.
Die Boten brachten schlechte Nachrichten.
(e.g.)
Những con chó sủa khi người đưa thư đến.
Die Hunde kläfften, als der Postbote kam.
(e.g.)
Những đứa trẻ luôn giễu cợt người mới.
Die Kinder haben den Neuling immer gekumpelt.
(e.g.)
Những trò đùa của anh ấy làm mọi người cười.
Seine Scherze brachten alle zum Lachen.
(e.g.)
Những người bị thương đã được đưa vào bệnh xá.
Die Verwundeten wurden ins Lazarett gebracht.
người bảo trợ (vd bảo trợ cho những đứa trẻ mồ côi)
Vormund
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout