Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
những người du lịch tự túc
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
những người du lịch tự túc
Backpackers
(n, pl)
Diễn Giải
những người du lịch tự túc
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Backpackers
/ˈbæk.pæk.ərs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Backpackers
:
những người du lịch tự túc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Backpackers
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
những người du lịch tự túc
Bản dịch liên quan
những người du lịch tự túc
những người du lịch
travelers
(n)
những người đi du lịch
travelers
(n, pl)
Hướng dẫn sai lạc lối những người đi du lịch.
The false directions mislead the travelers.
(e.g.)
những người đi du lịch bằng cách nhờ người khác đưa đón
hitchhikers
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout