những hạt nguyên tử nghĩa tiếng Đức là Atome
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Atome: những hạt nguyên tử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Atome
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
những hạt nguyên tử