Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
những gì đã được đọc
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
những gì đã được đọc
what has been read
(n)
Diễn Giải
những gì đã được đọc
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
what has been read
/wʌt hæz bɪn rɛd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
what has been read
:
những gì đã được đọc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
what has been read
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
những gì đã được đọc
Bản dịch liên quan
những gì đã được đọc
thông báo về những gì đã qua
retrospect
(n)
thông báo về những gì đã qua
flash back
(n)
thông báo về những gì đã qua
backsight
(n)
thông báo về những gì đã qua
flashback
(n)
thông báo về những gì đã qua
cutback
(n)
Tôi đã nói những gì cần phải nói.
I have said what needed to be said.
(e.g.)
Lòng can đảm nói ra những gì mình nghĩ
moral courage
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout