Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
những cuộc đấu tranh
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
những cuộc đấu tranh
Kämpfe
(pl)
Dịch Việt sang Đức
những cuộc đấu tranh
nghĩa tiếng Đức là
Kämpfe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Kämpfe
:
những cuộc đấu tranh
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kämpfe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
những cuộc đấu tranh
Bản dịch liên quan
những cuộc đấu tranh
những cuộc đấu
Kämpfe
(pl)
Trong cuộc đấu tranh để có những bức ảnh tốt nhất
Beim Kampf um die besten Bilder schrecken die Paparazzi vor nichts zurück.
(bsp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout