Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
như một hang động
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
như một hang động
cavernously
Diễn Giải
như một hang động
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
cavernously
/ˈkævənəsli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
cavernously
:
như một hang động
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cavernously
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
như một hang động
Bản dịch liên quan
như một hang động
Anh ta làm việc như một nhà kinh tế cho một ngân hàng lớn.
He works as an economist for a major bank.
(exp)
Anh ấy làm việc như một nhà kinh tế học cho một ngân hàng lớn.
He works as an economist for a major bank.
(exp)
Cô ấy thực hành yoga như một phần của lịch trình hàng ngày của mình.
She practiced yoga as part of her daily routine
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout