như mèo dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là katzenhaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan katzenhaft: như mèo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
katzenhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
như mèo